Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu: | Bọt IXPE, Bọt IXLPE | Khách hàng:: | Daking, Gree, LG |
---|---|---|---|
Độ dày: | 0,2mm-100mm | Chiều rộng: | 1m-2m, tùy chỉnh |
Xơ XPE liên kết chéo (trong tấm hoặc cuộn):
Màu sắc: Đen, trắng và các loại khác
Mật độ: 15 kg/m3 đến 144 kg/m3
Kích thước: 2000 X 1000 X 100 mm, hoặc trong cuộn với chiều rộng 1000 mm hoặc theo yêu cầu
Trọng lượng nhẹ, độ đàn hồi tốt
The heat reflective foam combines an inner core of fire retardant closed cell PE/XPE foam with two external layers of high performance reflective aluminum foils and a special external coating of gold cloured antiglare with reinforced nettingCả hai bề mặt bên ngoài phản xạ nhiệt bức xạ và lõi bên trong chống cháy ngăn chặn lưu lượng nhiệt chuyển từ bề mặt này sang bề mặt khác.
Thông số kỹ thuật XPE Foam |
||||||||
Điểm thử nghiệm | Tính chất | |||||||
5 lần | 8 lần | 10 lần | 15 lần | 20 lần | 25 lần | 30 lần | 35 lần | |
Mật độ kg/m3 | 200 ± 30 | 125±15 | 100±10 | 66.7±8 | 50±6 | 40±4 | 33.3±3 | 28.6±2 |
Độ cứng trên bờ | 60~70 | 50~60 | 45~50 | 35~45 | 30 ~ 35 | 25~30 | 18 ~ 25 | 13~18 |
Tỷ lệ hấp thụ nước (23oC ± 24h) g/cm3 | ≤0.02 | ≤0.02 | ≤0.03 | ≤0.03 | ≤0.04 | ≤0.04 | ≤0.05 | ≤0.05 |
Khả năng dẫn nhiệt ((W/m.k) | ≤0.092 | ≤0.082 | ≤0.072 | ≤0.062 | ≤0.053 | ≤0.047 | ≤0.0414 | ≤0.038 |
Độ bền kéo (L/W) MPa | ≥ 1,35/1.08 | ≥1,12/0.89 | ≥ 0, 88/ 0.71 | ≥ 0, 68/ 0.56 | ≥ 0, 39/ 0.33 | ≥ 0,33/0.25 | ≥ 0,25/0.20 | ≥ 0,20/0.16 |
Người liên hệ: Suby
Tel: +8613925229894
Fax: 86-755-26631759